Thuốc Trimetazidin được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với thành phần chính là Trimetazidine. Thuốc thường được chỉ định nhằm chữa trị bệnh thiếu máu cục bộ và đau thắt ngực. Cùng Careup.vn tìm hiểu rõ hơn về loại thuốc này nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe khi sử dụng.
1. Thuốc Trimetazidin có công dụng và cách sử dụng ra sao?
1.1. Hiểu về tác dụng của thuốc Trimetazidin
Trong 1 viên thuốc này có chứa Trimetazidine hydroclorid (hàm lượng 20mg) và những tá dược khác.
Thuốc này được chỉ định cho các trường hợp như sau:
– Chữa trị các vấn đề tim mạch như bệnh tim do thiếu máu cục bộ.
– Đề phòng di chứng nhồi máu cơ tim biểu hiện qua cơn đau thắt ngực.
– Chữa trị các bệnh rối loạn thị giác vì nguyên nhân tuần hoàn.
– Hỗ trợ chữa trị triệu chứng chóng mặt và ù tai.
Chống chỉ định thuốc này cho các đối tượng sau:
– Người gặp phản ứng quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có ở trong thuốc.
– Bệnh nhân Parkinson hoặc người có triệu chứng Parkinson, run rẩy, hội chứng chân không yên và rối loạn vận động tương tự.
– Bệnh nhân bị suy thận nặng (độ thanh thải Cr dưới 30 ml/phút).
Trong 1 viên thuốc này có chứa Trimetazidine hydroclorid (hàm lượng 20mg)
1.2. Hướng dẫn cách sử dụng thuốc Trimetazidin
– Cách dùng: Người bệnh dùng thuốc này bằng đường uống và kèm bữa ăn.
– Liều dùng thông thường: Uống mỗi lần 1 viên, 3 lần/ngày.
Đối với bệnh nhân bị suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải Cr 30 tới 60ml/phút): Uống 1 viên, 2 lần/ngày (sáng và tối).
Đối với người bệnh cao tuổi: Người lớn tuổi có thể nhạy cảm với thuốc này hơn bình thường bởi sự suy giảm chức năng thận theo tuổi tác. Do đó, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng cho người cao tuổi.
Đối với trẻ em: Hiện độ an toàn và tính hiệu quả của thuốc với bệnh nhân dưới 18 tuổi vẫn chưa được xác định. Do đó, cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng thuốc cho nhóm đối tượng này.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý thuốc có thể gây nên triệu chứng như chóng mặt và lơ mơ. Do vậy, nên thận trọng khi dùng cho người thường xuyên lái xe và vận hành máy móc. Thuốc có chứa tá dược ponceau 4R có thể gây phản ứng dị ứng. Ngoài ra, thuốc này cũng có chứa lactose nên tránh dùng cho những người có vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu enzyme lactase toàn phần hoặc hấp thu glucose galactose kém.
2. Tác dụng phụ của thuốc
2.1. Tác dụng phụ thường gặp
– Có cảm giác đau đầu, chóng mặt và suy nhược.
– Bị đau vùng bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và nôn.
– Bị nổi mẩn ngứa và mề đay.
2.2. Tác dụng phụ hiếm gặp
– Đánh trống ngực, ngoại tâm thu thất, hồi hộp và tim đập nhanh.
– Bị hạ huyết áp động mạch, hạ huyết áp thế đứng, có thể gây khó chịu, chóng mặt hoặc ngã (đặc biệt ở người đang điều trị bằng thuốc chống tăng huyết áp).
– Ngoài ra, điều trị đau thắt ngực và thiếu máu cục bộ bằng thuốc cũng có khả năng gây những vấn đề sau (không phổ biến):
– Triệu chứng Parkinson, dáng đi không vững, hội chứng chân không yên và các rối loạn vận động có liên quan khác. Đa phần các triệu chứng này có thể hồi phục sau khi ngừng thuốc.
– Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ và ngủ lơ mơ).
– Táo bón.
– Phù mạch.
– Bị ngoại ban mụn mủ toàn thân dạng cấp tính.
– Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt và xuất huyết giảm tiểu cầu.
– Bị viêm gan.
Cần chú ý về những tác dụng phụ của thuốc
3. Tương tác của thuốc
Để dùng thuốc này an toàn, dưới đây là một số lưu ý về tương tác thuốc bạn cần biết:
Hiện nay chưa thấy thuốc này có tương tác đặc biệt với thuốc nào. Đây không phải là một thuốc gây cảm ứng cũng như không gây ức chế enzyme chuyển hóa thuốc ở gan, do đó có nhiều khả năng Trimetazidine không tương tác với những thuốc chuyển hóa ở gan. Tuy nhiên, bạn vẫn cần thận trọng theo dõi khi sử dụng cùng với thuốc khác.
Tương kỵ của thuốc: Do không có những nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc này nên không được trộn lẫn thuốc với các thuốc khác.
4. Cảnh báo đặc biệt dành cho nhân viên y tế khi sử dụng thuốc này
Được đăng ký tại Việt Nam từ năm 2003, thuốc này với tên biệt dược vastarel được dùng trong điều trị dự phòng những cơn đau thắt ngực. Tuy nhiên, sau khi có báo cáo về hiệu quả và tác dụng phụ liên quan trong việc sử dụng thuốc, theo quy trình Cảnh giác Dược thường quy ngày 22/6/2012, EMA sau khi đánh giá tỷ lệ lợi ích/nguy cơ của các thuốc có chứa Trimetazidin đã ra khuyến cáo hạn chế sử dụng chất này trong điều trị dành cho nhân viên y tế như sau:
– Không cần thay đổi phương pháp điều trị khẩn cấp nhưng cần xem xét lại việc chữa trị của người bệnh trong lần hẹn khám định kỳ tiếp theo.
– Không kê đơn thuốc này và thay thế bằng những lựa chọn khác đối với những bệnh nhân bị chóng mặt, ù tai và rối loạn thị lực.
– Chỉ định thuốc này trong chữa trị cơn đau thắt ngực ở trường hợp:
Bệnh nhân không dung nạp với liệu pháp đầu tay chống đau thắt ngực.
Làm liệu pháp bổ sung trong chữa trị triệu chứng cho người đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đủ.
– Thận trọng khi kê đơn thuốc này và cần xem xét giảm liều trong các trường hợp:
Bệnh nhân bị mắc suy thận ở mức độ trung bình.
Người bệnh cao tuổi.
– Không nên sử dụng loại thuốc này trong một số trường hợp như sau:
Bị bệnh Parkinson hoặc triệu chứng của Parkinson.
Người gặp vấn đề nghiêm trọng ở thận.
Có xu hướng run, hội chứng chân không yên hoặc rối loạn vận động liên quan khác.
Suy thận mức độ nặng.
Trẻ em dưới 18 tuổi.
Bị dị ứng với bất cứ thành phần nào trong thuốc này.
– Ngưng vĩnh viễn thuốc này với những người bệnh bị rối loạn vận động (như Parkinson). Nếu hội chứng Parkinson vẫn tồn tại hơn 4 tháng sau khi ngừng thuốc, cần hỏi ý kiến của bác sĩ.
Không nên dùng thuốc này trong một số trường hợp bị bệnh Parkinson
Trên đây là một số thông tin về thuốc Trimetazidin, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng. Lưu ý, đây là thuốc kê đơn, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua và chữa trị tại nhà để tránh gặp tác dụng phụ không mong muốn.