DHA, hay axit docosahexaenoic, là một loại axit béo omega-3 quan trọng cho sức khỏe não bộ, mắt và tim mạch. Khi nói đến việc bổ sung DHA, một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà nhiều người đặt ra là “DHA uống khi nào là tốt nhất?”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thời điểm tối ưu để uống DHA nhằm tối đa hóa lợi ích sức khỏe từ việc bổ sung này.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu dha uống khi nào, liều lượng bổ sung tốt nhất
1. Tầm quan trọng của DHA
1.1 DHA và sức khỏe não bộ
DHA là một loại axit béo omega-3 không no, đóng một vai trò không thể thiếu trong việc duy trì sức khỏe não bộ. Nó là thành phần quan trọng của màng tế bào não, ảnh hưởng đến tính linh hoạt và hoạt động của các tế bào thần kinh.
– Đối với trẻ em:
DHA là thành phần thiết yếu cho sự phát triển của não bộ trong những năm đầu đời. Nó hỗ trợ sự hình thành và duy trì các synapse, là những kết nối giữa các tế bào thần kinh, rất quan trọng cho học tập và trí nhớ.
DHA rất hữu ích trong sự phát triển não bộ của trẻ em.
Trong quá trình thai kỳ, DHA giúp phát triển thị giác và chức năng não của trẻ, có thể cải thiện khả năng tập trung và giảm thiểu nguy cơ chậm tiếp thu của trẻ.
– Đối với người lớn:
DHA giúp duy trì sức khỏe của tế bào não ở người lớn, giúp chống lại suy giảm nhận thức và nguy cơ phát triển các rối loạn liên quan đến tuổi tác như Alzheimer.
Một số nghiên cứu còn cho thấy DHA có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm rủi ro của trầm cảm.
DHA có thể được bổ sung qua chế độ ăn uống, đặc biệt từ các loại cá như cá hồi, cá mòi, cá ngừ hoặc qua các loại thực phẩm bổ sung dạng viên nang.
Liều lượng DHA cần thiết có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và các yếu tố khác. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định liều lượng phù hợp.
1.2 DHA và sức khỏe mắt
DHA đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của mắt, đặc biệt là võng mạc. Khả năng của DHA trong việc hỗ trợ và bảo vệ thị lực là không thể phủ nhận.
– DHA trong võng mạc:
DHA là thành phần chính của các tế bào trong võng mạc. Võng mạc chứa nồng độ DHA cao nhất trong cơ thể và giúp chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu thần kinh để não có thể nhận diện hình ảnh. Chính vì vậy, DHA rất quan trọng cho sự phát triển thị giác, nhất là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
– DHA và phòng ngừa bệnh võng mạc:
Bổ sung DHA có liên quan đến việc giảm nguy cơ phát triển các tình trạng liên quan đến tuổi tác, như thoái hóa điểm vàng, nguyên nhân gây ra mù lòa cho người già. DHA có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương do ánh sáng và viêm, giảm nguy cơ mắc bệnh võng mạc.
– DHA và thị lực:
DHA cũng giúp cải thiện thị lực, bao gồm cả khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu. Bổ sung DHA cải thiện độ nhạy của các tế bào cảm quang trong mắt, nâng cao chất lượng thị giác.
1.3 DHA và sức khỏe tim mạch
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng DHA không chỉ giúp cải thiện tổng thể sức khỏe tim mạch, mà còn góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
– Cải thiện mức cholesterol:
DHA giúp cải thiện tỷ lệ cholesterol trong cơ thể, bằng cách giảm cholesterol LDL (xấu) và tăng cholesterol HDL (tốt). Điều này làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, một nguyên nhân chính gây bệnh tim và đột quỵ. DHA cũng giúp giảm triglyceride, một loại mỡ trong máu, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
– Giảm huyết áp:
Bổ sung DHA đã được chứng minh là giảm huyết áp ở những người có huyết áp cao. Việc giảm huyết áp là quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của bệnh tim mạch và đột quỵ. Nó cũng giúp cải thiện tính đàn hồi của các mạch máu, từ đó giúp máu lưu thông hiệu quả hơn và giảm nguy cơ tạo cục máu đông.
– Ngăn ngừa bệnh tim mạch:
Bằng cách giảm cholesterol, huyết áp và viêm, DHA giúp giảm tổng thể nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Một số nghiên cứu còn cho thấy DHA có thể giúp giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ.
1.4 DHA trong phát triển thai kỳ:
DHA đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là trong phát triển não bộ và mắt. Bổ sung DHA trong thai kỳ có ảnh hưởng lớn tới sức khỏe và sự phát triển của em bé. Những tác dụng của DHA trong suốt thai kỳ là:
– Phát triển não bộ:
DHA là thành phần cấu tạo quan trọng của não, chiếm một tỷ lệ lớn các axit béo trong màng tế bào thần kinh. Bổ sung DHA trong thai kỳ giúp hỗ trợ sự phát triển tối ưu của não thai nhi. DHA tăng cường sự phát triển của các tế bào thần kinh và tạo lập các kết nối thần kinh, quan trọng cho sự phát triển trí não và khả năng nhận thức của trẻ.
Tìm hiểu thêm: No spa forte là thuốc gì, lưu ý ra sao khi sử dụng?
Mẹ mang bầu cũng nên bổ sung DHA đầy đủ.
– Phát triển thị lực:
Võng mạc, một phần quan trọng của mắt, chứa một lượng lớn DHA. DHA hỗ trợ sự hình thành và phát triển võng mạc, giúp phát triển thị giác tốt hơn ở trẻ sơ sinh. Bổ sung DHA trong thai kỳ có thể cải thiện khả năng nhìn và sức khỏe mắt của trẻ sau khi sinh.
– Lợi ích khác của DHA:
Nghiên cứu cho thấy DHA giảm nguy cơ sinh non và hỗ trợ sự phát triển trí tuệ và cảm xúc của trẻ. DHA cũng liên quan đến việc giảm nguy cơ về các vấn đề hành vi ở trẻ.
2. DHA uống khi nào, liều lượng và lưu ý khi uống
2.1 DHA uống khi nào là tốt nhất
DHA có nhiều lợi ích sức khỏe nếu được bổ sung đúng cách. Việc xác định thời điểm dha uống khi nào tốt nhất có thể giúp tối đa hóa hiệu quả của nó.
– Trong bữa ăn:
Uống DHA trong hoặc ngay sau bữa ăn có thể cải thiện sự hấp thụ. Các chất béo có trong thức ăn giúp cơ thể hấp thụ DHA tốt hơn. Nếu DHA được bổ sung dưới dạng viên uống, việc uống trong bữa ăn giúp giảm khả năng gặp phải các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn.
– Buổi sáng hoặc tối:
Một số người chọn uống DHA vào buổi sáng để hỗ trợ năng lượng và hoạt động não bộ suốt cả ngày. Ngược lại, uống DHA vào buổi tối có thể hỗ trợ quá trình phục hồi và tái tạo tế bào trong giấc ngủ.
2.2 Ngoài quan tâm đến việc DHA uống khi nào, cần để ý đến liều lượng
Bên cạnh việc để ý đến vấn đề dha uống khi nào thì cũng cần quan tâm đến liều lượng. Uống bao nhiêu DHA hàng ngày phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe và mục tiêu cụ thể.
– Liều lượng cho người lớn:
Theo hướng dẫn của nhiều tổ chức y tế, người lớn nên tiêu thụ khoảng 250-500 mg DHA và EPA kết hợp mỗi ngày. Đối với những người có nguy cơ hoặc đang điều trị các bệnh tim mạch, liều lượng có thể tăng lên, nhưng nên thảo luận với bác sĩ để xác định mức an toàn và phù hợp.
– Liều lượng cho thai phụ và cho con bú:
Phụ nữ mang thai và cho con bú thường cần nhiều DHA hơn để hỗ trợ sự phát triển của não và mắt thai nhi. Các hướng dẫn khuyến nghị rằng phụ nữ mang thai và cho con bú nên tiêu thụ ít nhất 200-300 mg DHA mỗi ngày.
>>>>>Xem thêm: Ứng dụng của Medrol 16mg trong điều trị viêm, dị ứng
Hỏi ý kiến bác sĩ về dha uống khi nào và liều lượng trước khi uống DHA.
– Liều lượng cho trẻ em:
Liều lượng DHA cho trẻ em phụ thuộc vào độ tuổi và nhu cầu phát triển. Các bác sĩ nhi khoa và chuyên gia dinh dưỡng có thể cung cấp liều lượng cụ thể dựa trên nhu cầu của trẻ.
2.3 Lưu ý khi uống DHA
– DHA có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc chống đông máu và thuốc huyết áp. Nếu bạn đang điều trị bằng các loại thuốc này, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bổ sung DHA.
– Chọn thực phẩm bổ sung DHA từ những nguồn đáng tin cậy và có chứng nhận chất lượng. Tránh sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc chứa tạp chất. Đọc kỹ nhãn mác để hiểu rõ nguồn gốc và thành phần của sản phẩm.
– Tuân theo liều lượng khuyến nghị trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Việc bổ sung quá mức có thể dẫn đến các tác dụng phụ như khó tiêu, buồn nôn hoặc đi ngoài.
Tránh việc tự ý tăng liều mà không có sự tư vấn của chuyên gia y tế.
– Thai phụ và phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ cần hỏi ý kiến bác sĩ về liều dùng DHA để đảm bảo liều lượng an toàn cho cả mẹ và bé. Người mắc bệnh gan, thận hoặc dị ứng với cá nên thận trọng khi sử dụng các loại thực phẩm bổ sung DHA.
Bổ sung DHA có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng cần tuân theo các hướng dẫn về liệu lượng, về vấn đề DHA uống khi nào để tránh rủi ro. Luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế khi có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại về việc sử dụng DHA.