Thủy đậu hay chickenpox trong tiếng Anh, là cái tên đã quá quen thuộc với bố mẹ trong hành trình chăm sóc trẻ. Bệnh thủy đậu có nguy hiểm không, mặc dù thủy đậu rất phổ biến nhưng đây là vấn đề không phải phụ huynh nào cũng biết. Dưới đây, CAREUP.VN xin chia sẻ với bố mẹ thông tin về biến chứng của thủy đậu và nhiều thông tin hữu ích khác về bệnh truyền nhiễm cấp tính này, đừng bỏ lỡ bố mẹ nhé!
Bạn đang đọc: Giải đáp: Bệnh thủy đậu có nguy hiểm không?
1. Thủy đậu: Nguyên nhân, phương thức lây nhiễm, dấu hiệu nhận biết
1.1. Nguyên nhân thủy đậu
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính có nguyên nhân phát sinh được xác định là virus Varicella-Zoster (viết tắt là VZV). Virus Varicella-Zoster chỉ có thể làm khởi phát thủy đậu ở một trẻ một lần trong đời. Tuy nhiên, sau đợt thủy đậu đó, chúng sẽ tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể trẻ, phần lớn thời gian là ở dạng bất hoạt. Khi gặp điều kiện thuận lợi, chúng sẽ tái hoạt và gây cho trẻ Zona thần kinh.
Virus Varicella-Zoster chỉ có thể làm khởi phát thủy đậu ở một trẻ một lần trong đời.
1.2. Phương thức lây nhiễm thủy đậu
Để virus Varicella-Zoster lây từ người sang người, bắt buộc phải có giọt bắn mũi, họng và dịch mụn nước của người bị thủy đậu. Theo đó, có hai phương thức mà trong đó, trẻ có thể nhiễm virus Varicella-Zoster và khởi phát thủy đậu như sau:
– Phương thức thứ nhất, trực tiếp: Mắt, mũi, miệng trẻ trực tiếp dính giọt bắn mũi, họng, dịch mụn nước của người bị thủy đậu, từ đó trẻ bị xâm nhập bởi virus Varicella-Zoster và khởi phát thủy đậu.
– Phương thức thứ hai, gián tiếp: Mắt, mũi, miệng trẻ không trực tiếp dính giọt bắn mũi, họng, dịch mụn nước của người bị thủy đậu mà chỉ dính virus Varicella-Zoster phát tán trong không khí. Chúng là những thành phần được giải phóng cùng giọt bắn mũi, họng, dịch mụn nước khi người bị thủy đậu nói chuyện, ho, hắt hơi,… Ngoài ra, trẻ tiếp xúc với đồ đạc dính giọt bắn mũi, họng, dịch mụn nước của người bị thủy đậu, cũng có thể bị virus Varicella-Zoster xâm nhập và khởi phát thủy đậu.
1.3. Dấu hiệu nhận biết thủy đậu
Dấu hiệu nhận biết của thủy đậu rất đa dạng, bao gồm hai nhóm là dấu hiệu nhận biết điển hình và dấu hiệu nhận biết không điển hình. Trong đó, bố mẹ không thể sử dụng dấu hiệu nhận biết không điển hình để nhận biết thủy đậu nhưng bố mẹ có thể sử dụng dấu hiệu nhận biết điển hình để làm việc đó:
– Dấu hiệu nhận biết thủy đậu không điển hình: Sốt, đau đầu, đau cơ – xương – khớp, nổi hạch tai, phát ban, mệt mỏi,….
– Dấu hiệu nhận biết thủy đậu điển hình: Mụn nước mọc trên nền ban đỏ, không tản mát mà tập trung thành cụm ở mặt trước rồi ở thân và tay chân sau. Ban đầu, chúng trong suốt, không màu. Khi đã chín muồi, chúng chuyển sang màu vàng rồi vỡ dần và đóng vảy. Khi vảy mụn nước bong, có thể da trẻ sẽ bị sẹo, sẹo này có màu hồng, lõm hoặc không.
Tìm hiểu thêm: Giải đáp: Bệnh tay chân miệng dùng thuốc gì?
Các mụn nước mọc trên nền ban đỏ là dấu hiệu nhận biết thủy đậu điển hình.
2. Giải đáp chi tiết thắc mắc: Bệnh thủy đậu có nguy hiểm không?
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính không nguy hiểm, có thể khẳng định chắc chắn như vậy. Tuy nhiên, bố mẹ không nên vì thế mà chủ quan. Bởi không có bệnh truyền nhiễm cấp tính nào là không tiềm ẩn nguy cơ, dù ít hay nhiều. Thủy đậu cũng vậy. Trong một số trường hợp đặc biệt, thủy đậu có thể biến chứng, biến chứng của thủy đậu có thể rất tai hại. Cụ thể, chúng ta có thể kể đến ở đây một số biến chứng thủy đậu như sau:
– Viêm da: Khi mụn nước thủy đậu trên da vỡ và nhiễm trùng, trẻ có thể bị viêm da.
– Viêm tai giữa: Khi mụn nước thủy đậu mọc tại tai giữa vỡ và nhiễm trùng, trẻ có thể bị viêm tai giữa.
– Viêm thanh quản: Khi mụn nước thủy đậu mọc tại thanh quản vỡ và nhiễm trùng, trẻ có thể bị viêm thanh quản.
– Viêm phổi: Khi thủy đậu biến chứng đến viêm phổi, trẻ sốt cao, ho nhiều, ho ra máu, khó thở, đau tức ngực,…
– Viêm cầu thận, viêm thận: Khi thủy đậu biến chứng đến viêm cầu thận, viêm thận, trẻ sốt cao, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu,…
– Viêm màng não, viêm não, viêm não tủy: Khi thủy đậu biến chứng đến viêm màng não, viêm não, viêm não tủy, trẻ sốt cao, rối loạn tri giác, co giật, tê liệt, hôn mê,…
>>>>>Xem thêm: 7 Sai lầm trong điều trị tay chân miệng ở trẻ em
Thủy đậu có thể biến chứng, biến chứng của thủy đậu có thể rất tai hại.
3. Thủy đậu: Điều trị, dự phòng
3.1. Điều trị thủy đậu
Nhìn chung, các bệnh truyền nhiễm cấp tính không có thuốc điều trị đặc hiệu, thủy đậu cũng vậy. Bởi thể, tất cả những gì bố mẹ có thể làm để điều trị thủy đậu cho trẻ là tập trung hạn chế triệu chứng, hỗ trợ cơ thể trẻ “đối phó’ với thủy đậu.
– Hạn chế triệu chứng: Bố mẹ sử dụng các thuốc hạ sốt Paracetamol hoặc Ibuprofen để giảm sốt cho trẻ (không sử dụng thuốc hạ sốt Aspirin để giảm sốt cho trẻ, bởi chúng có thể làm trẻ mắc hội chứng Reye rất nguy hiểm). Để giảm ngứa cho trẻ, bố mẹ sử dụng thuốc chống ngứa (Antihistamine). Những thuốc này bố mẹ phải sử dụng cho trẻ dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.
– Chăm sóc các vùng mụn nước: Bố mẹ giữ gìn các vùng mụn nước cho trẻ sạch sẽ bằng cách lau người hoặc tắm cho trẻ thường xuyên bằng nước ấm và các sản phẩm khử khuẩn nhẹ nhàng. Khi lau người và tắm cho trẻ, bố mẹ cần thao tác nhẹ nhàng để tránh làm vỡ mụn nước. Để mụn nước không vỡ, bố mẹ cũng cần không cho trẻ gãi chúng.
– Bổ sung dinh dưỡng và nghỉ ngơi: Bố mẹ cho trẻ uống đủ nước, ăn đủ dinh dưỡng theo một chế độ lành mạnh. Ngoài ra, bố mẹ cho trẻ nghỉ ngơi càng nhiều càng tốt.
– Cách ly trẻ với cộng đồng: Để hạn chế nguy cơ thủy đậu lây lan, bố mẹ chủ động cách ly trẻ với cộng đồng, đặc biệt là với trẻ sơ sinh, phụ nữ có thai và những người có hệ miễn dịch bất thường như hệ miễn dịch suy giảm hoặc hệ miễn dịch yếu.
– Can thiệp y tế: Trẻ phải được thăm khám và điều trị chuyên sâu với chuyên gia tại các cơ sở y tế uy tín nếu thủy đậu không thuyên giảm hoặc khi thủy đậu có dấu hiệu biến chứng.
3.2. Dự phòng thủy đậu
Mặc dù không có thuốc điều trị đặc hiệu, thủy đậu có thể được dự phòng đặc hiệu bằng một trong hai loại vắc xin Varilrix hoặc Varivax. Chỉ với việc cho trẻ tiêm vắc xin, bố mẹ có thể hạn chế trên 95% nguy cơ trẻ bị thủy đậu.
Bệnh thủy đậu thường lành tính nhưng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu. Các biến chứng như nhiễm trùng da, viêm phổi, hoặc viêm não có thể xảy ra trong một số trường hợp. Do đó, việc nhận biết sớm triệu chứng, cách ly người bệnh và chăm sóc theo hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng. Ngoài ra, tiêm phòng vắc-xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và lây lan. Sự chủ động trong chăm sóc và phòng ngừa sẽ đảm bảo sức khỏe an toàn cho bé và cả gia đình.