Tay chân miệng là một trong những bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến nhất mà trong 5 năm đầu đời, trẻ nào cũng có thể gặp phải. Tay chân miệng trong một số trường hợp có thể tiến triển đến viêm màng não, viêm não, viêm não tủy,… Vậy, bệnh tay chân miệng dùng thuốc gì để hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng? Đọc ngay câu trả lời cho câu hỏi đó trong bài viết sau của CAREUP.VN, bố mẹ nhé!
Bạn đang đọc: Giải đáp: Bệnh tay chân miệng dùng thuốc gì?
1. Toàn bộ thông tin cơ bản về tay chân miệng bố mẹ nhất định phải biết
1.1. Chi tiết về nguyên nhân và phương thức lây nhiễm tay chân miệng
Nguyên nhân gây bệnh truyền nhiễm cấp tính tay chân miệng là virus họ Enterovirus, thường là Enterovirus 71 (EV71) và Coxsackievirus (A16).
Virus họ Enterovirus là nguyên nhân gây bệnh truyền nhiễm cấp tính tay chân miệng.
Có hai phương thức mà thông qua đó, Enterovirus có thể lây nhiễm từ người mắc bệnh, làm khởi phát một đợt tay chân miệng ở người không mắc bệnh. Hai phương thức đó là:
– Trực tiếp: Người không mắc bệnh tiếp xúc trực tiếp với chất thải đường hô hấp (dịch mũi, dịch họng), nước mắt và phân người mắc bệnh.
– Gián tiếp: Người không mắc bệnh tiếp xúc gián tiếp với chất thải đường hô hấp, nước mắt, phân người mắc bệnh, thông qua việc tiếp xúc trực tiếp với vật trung gian chứa chúng.
Tay chân miệng có thể lây nhiễm trong mọi điều kiện. Tuy nhiên, nếu một số điều kiện dưới đây tồn tại, bệnh truyền nhiễm cấp tính này dễ bùng phát thành dịch hơn:
– Trẻ có hệ miễn dịch bất thường, cụ thể là hệ miễn dịch yếu hoặc suy giảm: Hệ miễn dịch của trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi chưa hoàn thiện, nên trẻ dễ lây nhiễm Enterovirus và mắc tay chân miệng hơn những đối tượng còn lại.
– Môi trường ô nhiễm.
– Hai mùa: Hè và thu.
1.2. Triệu chứng tay chân miệng: Trẻ có thể sốt và khởi phát các tổn thương da
Nhận biết tay chân miệng là một nhiệm vụ rất dễ dàng. Dưới đây là những dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ bố mẹ có thể sử dụng để hoàn thành nhiệm vụ đó:
– Tổn thương da tồn tại dưới dạng các vết phồng rộp chứa dịch: Dấu hiệu nhận biết tay chân miệng đặc trưng nhất là tổn thương da tồn tại dưới dạng các vết phồng rộp chứa dịch. Những vết phồng rộp chứa dịch này xuất hiện ở tay (cụ thể là ở lòng bàn tay, mu bàn tay, ngón tay,…), chân (cụ thể là ở lòng bàn chân, mu bàn chân, ngón chân,…) và miệng (cụ thể là ở môi, lưỡi, niêm mạc miệng,…), có màu đỏ hoặc trong suốt, không có màu và trong hầu hết các trường hợp là sẽ gây đau đớn, ngứa ngáy cho trẻ.
– Sốt: Sốt cũng là một dấu hiệu nhận biết phổ biến của tay chân miệng. Khi trẻ bị tay chân miệng, trẻ thường sốt trên 38°C (100.4°F).
Tìm hiểu thêm: Những dấu hiệu trẻ bị rối loạn tiêu hóa thường gặp
Một dấu hiệu nhận biết phổ biến của tay chân miệng là sốt.
– Đau họng, khó nuốt: Đau họng, khó nuốt là dấu hiệu nhận biết tay chân miệng ở một số trẻ. Dấu hiệu này hệ lụy của các tổn thương da vùng miệng.
– Mệt mỏi: Trẻ bị tay chân miệng có thể sẽ mệt mỏi, uể oải, ủ rũ, chậm chạp, kém linh hoạt,…
– Trở nên nhạy cảm, dễ kích động hơn so với bình thường.
1.3. Biến chứng tay chân miệng: Phổ biến nhất là biến chứng phụ khoa, biến chứng da
Tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm cấp tính có thể gây ra nhiều biến chứng, trong đó có biến chứng đơn giản và cũng có biến chứng phức tạp. Cụ thể, dưới đây là các biến chứng tiềm tàng của tay chân miệng mà trẻ có thể sẽ phải đối diện:
– Biến chứng phụ khoa: Trẻ gái bị tay chân miệng, có thể bị viêm âm đạo, viêm cổ tử cung,…
– Biến chứng da: Trong một số trường hợp, tổn thương da tay, chân, miệng do tay chân miệng có thể biến chứng đến viêm da, viêm mô mỡ dưới da,…
– Biến chứng hệ thần kinh trung ương: Ở một số trẻ, nhiễm virus Enterovirus 71 có thể dẫn đến các biến chứng hệ thần kinh trung ương như viêm màng não (meningitis), viêm não (encephalitis), viêm não tủy,… Các biến chứng hệ thần kinh trung ương thường biểu hiện rất trầm trọng, như đau đầu dữ dội, co giật, mê sảng,…
– Biến chứng khác: Ngoài những biến chứng trên, tay chân miệng còn có một số biến chứng khác, ít phổ biến hơn, như: Viêm khớp (arthritis); viêm dạ dày – ruột; viêm màng phổi, viêm phổi; viêm gan; viêm cơ tim, suy tim;…
2. Giải đáp thắc mắc: Bệnh tay chân miệng dùng thuốc gì?
Phía trên đã đề cập, tay chân miệng phát sinh do virus. Điều này đồng nghĩa với việc, hiện nay, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu bệnh truyền nhiễm cấp tính này. Vậy, làm thế nào để bố mẹ có thể hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng khi trẻ bị tay chân miệng?
>>>>>Xem thêm: GIẢI ĐÁP: Bé bị táo bón phải làm sao?
Hiện nay, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu tay chân miệng.
Bố mẹ yên tâm, mặc dù có thể biến chứng và chưa thể được điều trị đặc hiệu bằng bất cứ thuốc gì, tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm lành tính, có thể tự khỏi trong 7 – 10 ngày. Để tay chân miệng thuận lợi biến mất, bố mẹ chỉ cần chăm sóc trẻ tại nhà như sau:
– Hạn chế triệu chứng tay chân miệng: Để kiểm soát triệu chứng đau đớn, bố mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau Paracetamol hoặc Ibuprofen. Bố mẹ cũng có thể cho trẻ bôi kem hoặc gel chống ngứa đặc biệt để kiểm soát triệu chứng ngứa ngáy. Tuy nhiên, việc cho trẻ sử dụng thuốc giảm đau, kem – gel chống ngứa, cần phải được thực hiện dưới sự chỉ định của chuyên gia.
– Ăn uống và chăm sóc: Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ bằng một chế độ ăn uống lành mạnh, để hỗ trợ hệ miễn dịch của trẻ hoạt động hiệu quả. Thức ăn cứng, nóng, cay cần tránh. Thay vào đó, bố mẹ nên cho trẻ ăn uống thức ăn mềm, nước trái cây, sữa chua và các thức uống mát, lạnh khác. Ngoài ra, bố mẹ phải giữ tay, chân, miệng trẻ sạch sẽ bằng cách sử dụng nước ấm và các sản phẩm khử khuẩn để vệ sinh chúng.
– Nghỉ ngơi: Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ.
– Đảm bảo vệ sinh cá nhân: Rửa tay cho trẻ bằng nước ấm và các sản phẩm khử khuẩn thường xuyên. Không để trẻ chạm tay vào mắt, mũi, miệng khi tay trẻ không sạch sẽ.
– Dự phòng lây nhiễm: Thường xuyên vệ sinh không gian và đồ đạc sinh hoạt, như dụng cụ ăn uống, đồ chơi,… của trẻ.
Trong quá trình chăm sóc trẻ tại nhà, nếu tay chân miệng không thuyên giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn sau 7 – 10 ngày, trẻ cần được thăm khám và điều trị với chuyên gia càng sớm càng tốt.
Hiểu rõ về các loại thuốc điều trị bệnh tay chân miệng và cách sử dụng chúng là rất quan trọng để quản lý và điều trị bệnh hiệu quả. Các phương pháp điều trị như thuốc hạ sốt, thuốc kháng histamin và các biện pháp chăm sóc hỗ trợ có thể giúp làm giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Tuy nhiên, việc tự ý sử dụng thuốc có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn, vì vậy luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chính xác và an toàn. Hãy theo dõi sát sao tình trạng của trẻ và duy trì các biện pháp phòng ngừa để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Sự chăm sóc tận tâm và thông tin chính xác sẽ giúp bảo vệ sức khỏe của trẻ và giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.