Nicorandil 5mg thuộc nhóm thuốc giãn mạch và giảm đau thắt ngực bằng cách mở kênh canxi, làm giãn các tiểu động mạch và động mạch vành lớn. Ngoài ra, thuốc cũng có khả năng giãn tĩnh mạch khi kích thích guanylate cyclase, thuộc nhóm nitrat. Bài viết cùng bạn tìm hiểu những điều cần lưu ý khi sử dụng loại thuốc này.
Bạn đang đọc: Dùng thuốc Nicorandil chữa đau thắt ngực cần lưu ý gì?
1. Nicorandil là loại thuốc gì, tác dụng ra sao?
1.1. Định nghĩa thuốc Nicorandil
Nicorandil 5mg, còn được biết đến với tên quốc tế là Nicorandil, là một loại thuốc thuộc nhóm chống đau thắt ngực và giãn mạch. Nó có sẵn dưới dạng viên nén, ống tiêm và bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch ở nồng độ 0.2g trong mỗi lọ.
Nicorandil có khả năng hấp thụ tốt qua đường tiêu hóa. Sau khi được uống, nồng độ của thuốc trong huyết tương có thể đạt đỉnh trong khoảng 30 – 60 phút. Khoảng 20% lượng thuốc được chuyển hóa và loại bỏ qua đường nước tiểu, và thời gian bán thải trung bình của thuốc là khoảng 1 giờ.
Nicorandil là một loại thuốc phổ biến có công dụng điều trị chứng đau thắt ngực và giãn các mạch máu
1.2. Nicorandil có công dụng gì?
Nicorandil là một loại thuốc phổ biến có công dụng điều trị chứng đau thắt ngực và giãn các mạch máu. Nó cũng được biết đến với khả năng tăng cường lưu lượng máu và oxy đến tim, giúp giảm đau và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh tim. Ngoài ra, thuốc còn có một số tác dụng khác mà không được liệt kê trên bao bì, nhưng đã được chấp thuận sử dụng. Do đó, bác sĩ vẫn có thể yêu cầu sử dụng Nicorandil cho quá trình điều trị của bạn.
Lưu ý rằng Nicorandil là một loại thuốc kê toa, vì vậy chỉ nên sử dụng khi được chỉ định bởi bác sĩ.
2. Sử dụng thuốc trong các trường hợp nào, liều lượng ra sao?
2.1. Sử dụng trong phòng ngừa biến cố của bệnh mạch vành cấp
Dạng bào chế: Viên nén, sử dụng bằng đường uống với liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Thông thường, liều khuyến nghị của thuốc có thể tham khảo như sau:
– Liều khởi đầu: 10mg, uống 2 lần mỗi ngày.
– Điều chỉnh:
Giảm liều: Xuống 5mg mỗi lần nếu bệnh nhân bị đau đầu.
Tăng liều: Có thể tăng lên tối đa 30mg mỗi lần, 2 lần mỗi ngày nếu cần thiết.
– Liều dùng duy trì: 10mg đến 20mg mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.
Lưu ý liều lượng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh nhân và đáp ứng với thuốc Nicorandil. Bệnh nhân nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng thuốc.
2.2. Sử dụng trong điều trị đau thắt ngực không ổn định
Đối với tình trạng này, người bệnh thường được chỉ định dùng Nicorandil dưới dạng truyền tĩnh mạch. Liều lượng tham khảo thường là 20mg với dung dịch chứa 100-300 microgam. ml, bác sĩ có thể sẽ điều chỉnh liều lượng theo thể trạng của bệnh nhân.
Tìm hiểu thêm: Cách chọn thuốc bôi ngoài da trị ngứa cho trẻ em an toàn
Bác sĩ có thể chỉ định thuốc dưới dạng truyền tĩnh mạch
2.3. Sử dụng cho bệnh nhân suy tim cấp tính và mãn tính
Để tiêm truyền tĩnh mạch, bác sĩ có thể sử dụng dung dịch có nồng độ từ 400 đến 2500 microgam/ml với liều lượng là 200 microgam/kg trong thời gian 5 phút ban đầu. Sau đó, chuyển sang chế độ liên tục với liều lượng là 200 microgam/kg/giờ. Cần điều chỉnh liều dùng sao cho phù hợp với tiến triển của bệnh, nhưng không vượt quá 200 microgam/kg/giờ.
Để pha loãng thuốc, có thể sử dụng dung dịch natri clorid 0,9% hoặc glucose 5%. Đối với những bệnh nhân suy thận ở người cao tuổi, không cần điều chỉnh liều lượng do dược động học của thuốc không thay đổi đáng kể ở những nhóm này. Trong trường hợp bệnh nhân có xơ gan, thời gian bán thải của thuốc có thể cao hơn so với người bình thường, tuy nhiên không ảnh hưởng quá lớn đến phản ứng lâm sàng.
3. Lưu ý gì khi sử dụng Nicorandil?
3.1. Lưu ý tác dụng phụ
Cũng như các loại thuốc khác, Nicorandil cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng. Các triệu chứng thường gặp có thể bao gồm đau đầu, đỏ mặt, giãn mạch dưới da, buồn nôn, nôn, chóng mặt và mệt mỏi. Những triệu chứng hiếm gặp hơn có thể bao gồm loét miệng, đau cơ, phát ban và đỏ da. Các triệu chứng rất hiếm gặp có thể bao gồm phù mạch, rối loạn chức năng gan, giảm huyết áp và tăng nhịp tim.
>>>>>Xem thêm: Giúp bạn hiểu rõ về nhóm thuốc phòng chống đột quỵ
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng
Khi gặp phải các triệu chứng như loét hậu môn kéo dài, việc ngưng sử dụng thuốc là cần thiết. Để giảm thiểu cơn đau đầu khi bắt đầu điều trị, có thể dùng liều tăng dần. Thông thường, việc giảm liều dùng có thể cải thiện các triệu chứng liên quan đến giảm huyết áp và tăng nhịp tim, do hiệu quả của thuốc.
3.2. Những trường hợp nào cần thận trọng khi sử dụng Nicorandil?
Một số tình trạng cụ thể khiến việc sử dụng thuốc nicorandil cần được cân nhắc kỹ lưỡng:
– Các bệnh nhân mới mắc nhồi máu cơ tim, huyết áp thấp, hoặc bệnh viêm tim có rối loạn huyết động, vì sử dụng thuốc có thể làm huyết áp giảm nặng hơn hoặc gây ra thiếu máu.
– Các trường hợp khác bao gồm bệnh nhân chấn thương sọ não, chảy máu não, phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, dị ứng với một số thành phần của thuốc, đang sử dụng các loại thuốc khác như vitamin, thực phẩm chức năng hoặc các loại thuốc kê toa, và bệnh nhân phù phổi.
Trước khi quyết định sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, việc tìm hiểu và tham khảo ý kiến từ bác sĩ và các chuyên gia là rất quan trọng. Nicorandil cũng không phải ngoại lệ, bạn cần thăm khám và tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để được hướng dẫn sử dụng an toàn và đem lại hiệu quả tối đa.