Thủy đậu hay còn được biết đến với cái tên quen thuộc trái rạ, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến ở trẻ em. Vậy, bệnh thủy đậu là gì và làm thế nào bố mẹ có thể dự phòng bệnh truyền nhiễm này cho trẻ? Bài viết sau của CAREUP.VN chia sẻ giải đáp của chuyên gia về vấn đề này, đọc ngay bố mẹ nhé!
Bạn đang đọc: Bệnh thủy đậu là gì, giải đáp của chuyên gia dành cho bố mẹ
1. Giải đáp chi tiết thắc mắc: Bệnh thủy đậu là gì?
Bệnh thủy đậu là gì? Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus varicella zoster gây ra, đây là virus thuộc họ herpesvirus. Virus này gây thủy đậu ở lần nhiễm đầu tiên và gây zona ở những lần tái hoạt động sau đó. Dưới đây là một số phương thức virus varicella zoster có thể phát tán:
Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus varicella zoster gây ra, đây là virus thuộc họ herpesvirus.
– Phát tán qua giọt bắn mũi họng: Virus varicella zoster có thể phát tán qua giọt bắn mũi họng người bệnh ho hoặc hắt hơi ra không khí. Khi trẻ khỏe mạnh hít phải giọt bắn mũi họng chứa virus varicella zoster, trẻ có thể nhiễm chúng và khởi phát thủy đậu.
– Phát tán qua dịch các các tổn thương da: Virus varicella zoster cũng có thể lây từ người sang người qua tiếp xúc trực tiếp với dịch từ các tổn thương da.
– Phát tán từ mẹ sang con trong thai kỳ: Phụ nữ mang thai mắc thủy đậu, đặc biệt là trong ba tháng đầu hoặc ba tháng cuối thai kỳ, hoàn toàn có thể truyền virus varicella zoster cho trẻ chưa chào đời.
Thủy đậu thường được nhận biết qua 2 dấu hiệu là sốt và tổn thương da:
– Sốt: Sốt là một phần của quá trình cơ thể phản ứng với virus varicella zoster. Sốt thường xuất hiện trong những ngày đầu tiên của thủy đậu, thường dao động từ nhẹ đến vừa (khoảng 38 – 39°C), nhưng trong một số trường hợp có thể cao hơn, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Sốt có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của thủy đậu và hệ miễn dịch của người bệnh. Bên cạnh sốt, người bệnh có thể cảm thấy ớn lạnh, mệt mỏi. Trong trường hợp sốt cao, trẻ nhỏ có thể co giật.
– Tổn thương da: Tổn thương da do thủy đậu phát triển qua nhiều giai đoạn và có đặc điểm khá đặc trưng, giúp dễ dàng nhận biết thủy đậu. Đầu tiên, tổn thương da xuất hiện dưới dạng ban đỏ, mọc ở mặt, ngực, lưng rồi lan ra toàn thân. Các ban này có kích thước từ 2 – 4 mm và phát triển khá nhanh trong vài giờ đầu. Trong 24 giờ, ban đỏ phát triển thành các phỏng nước, chứa dịch trong suốt. Chúng có thể gây ngứa nghiêm trọng và rất dễ vỡ khi chạm vào. Phỏng nước sau khi vỡ để lại các vết loét nhỏ trên da. Những vết loét này dần khô và hình thành vảy. Vảy này màu nâu và bảo vệ vùng da bị tổn thương trong khi da phục hồi. Khi vảy rụng, da sẽ bắt đầu lành Quá trình này có thể để lại sẹo nhẹ hoặc không để lại sẹo tùy vào độ sâu và cách chăm sóc da trong quá trình thủy đậu. Tổn thương da do thủy đậu thường tồn tại trong 5 đến 10 ngày trước khi biến mất hoàn toàn.
Tìm hiểu thêm: Cách tắm cho trẻ bị sốt xuất huyết
Tổn thương da xuất hiện dưới dạng ban đỏ, mọc ở mặt, ngực, lưng rồi lan ra toàn thân.
2. Dự phòng bệnh thủy đậu cho trẻ nhỏ như thế nào?
Dự phòng thủy đậu hiệu quả chủ yếu dựa vào việc tiêm chủng cùng với các biện pháp thận trọng để giảm sự lây lan của varicella zoster. Theo đó, dưới đây là các biện pháp chính để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm cấp tính thủy đậu:
2.1. Biện pháp dự phòng thủy đậu đặc hiệu
Tiêm chủng là phương pháp dự phòng thủy đậu đặc hiệu. Với tiêm chủng, 95% nguy cơ mắc thủy đậu sẽ được dự phòng. Không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm đó, tiêm chủng còn giúp giảm mức độ nghiêm trọng, hạn chế nguy cơ biến chứng nếu trẻ đã tiêm chủng vẫn mắc thủy đậu.
Varivax, Varilrix, ProQuad (MMR) là những vắc-xin phổ biến nhất được sử dụng trên toàn cầu ở thời điểm hiện tại. Chúng đã được kiểm nghiệm kỹ lưỡng và chứng minh an toàn, hiệu quả:
– Varivax: Varivax được sản xuất bởi Merck & Co, là vắc-xin sống giảm độc lực, được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác. Để dự phòng bệnh truyền nhiễm cấp tính thủy đậu bằng Varivax, trẻ cần được tiêm 2 liều, liều đầu tiên khi trẻ từ 12 – 15 tháng tuổi và liều thứ hai khi trẻ từ 4 – 6 tuổi.
– Varilrix: Varilrix được sản xuất bởi GlaxoSmithKline (GSK), cũng là vắc-xin sống giảm độc lực, được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia Châu u và các khu vực khác trên thế giới. Để dự phòng bệnh truyền nhiễm cấp tính thủy đậu bằng Varilrix, trẻ cần được tiêm 2 liều, liều đầu tiên khi trẻ từ 9 tháng tuổi và liều thứ hai cách liều thứ nhất tối thiểu 3 tháng.
– ProQuad (MMR): ProQuad được sản xuất bởi Merck & Co, là vắc-xin chứa thành phần dự phòng thủy đậu cùng sởi, quai bị và rubella. Cũng giống Varivax và Varilrix, ProQuad được tiêm hai liều cho trẻ, với độ tuổi tiêm tương tự.
>>>>>Xem thêm: Viêm phế quản mãn tính là gì, chuyên gia giải đáp cho bố mẹ
Với tiêm chủng, 95% nguy cơ mắc thủy đậu sẽ được dự phòng.
2.2. Biện pháp dự phòng thủy đậu không đặc hiệu
– Tránh tiếp xúc với người bệnh: Tránh cho trẻ tiếp xúc với người bệnh thủy đậu hoặc có triệu chứng thủy đậu. Nếu trong gia đình có thành viên mắc thủy đậu, cách ly thành viên đó để ngăn chặn sự lây lan của virus varicella zoster trong gia đình.
– Vệ sinh cá nhân tốt: Rửa tay thường xuyên cho trẻ bằng xà phòng và nước, đặc biệt là sau khi trẻ tiếp xúc với người bệnh hoặc sau khi chạm vào các vật dụng mà người bệnh đã tiếp xúc. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng, giúp giảm nguy cơ hít phải giọt bắn mũi họng chứa virus varicella zoster từ người bệnh khi họ ho hoặc hắt hơi.
– Giữ vệ sinh môi trường sống: Vệ sinh bề mặt các vật dụng mà trẻ thường xuyên tiếp xúc như đồ chơi, điện thoại, tay nắm cửa, mặt bàn…
– Theo dõi và phản ứng kịp thời: Theo dõi dấu hiệu thủy đậu, đặc biệt nếu bố mẹ biết trẻ đã tiếp xúc với người bệnh. Nếu nghi ngờ trẻ có dấu hiệu thủy đậu, liên hệ ngay với nhân viên y tế để được tư vấn và xử lý kịp thời.
“Kết luận: Hiểu biết rõ về bệnh thủy đậu và các thông tin từ chuyên gia giúp bố mẹ có thể quản lý và điều trị bệnh hiệu quả cho trẻ. Việc nắm vững các triệu chứng, phương pháp điều trị, và biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ và tránh các biến chứng không mong muốn. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận được hướng dẫn chính xác và kịp thời. Theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hợp lý để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra an toàn và hiệu quả.”