Còi xương phát sinh do cơ thể thiếu vitamin D, canxi và phosphorus. Bệnh lý còi xương nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển cả thể chất lẫn tinh thần của trẻ. Trong bài viết sau, CAREUP.VN xin hướng dẫn bố mẹ cách phòng tránh bệnh còi xương ở trẻ, đọc ngay bố mẹ nhé!
Bạn đang đọc: Giải đáp chi tiết: Cách phòng tránh bệnh còi xương ở trẻ là gì?
1. Còi xương: Nguyên nhân và hệ lụy
1.1. Nguyên nhân phát sinh bệnh lý còi xương ở trẻ
Nguyên nhân chính của bệnh lý còi xương thường liên quan đến sự thiếu hụt vitamin D, một vitamin quan trọng giúp cơ thể hấp thụ canxi và phosphorus từ thức ăn. Khi cơ thể thiếu vitamin D, quá trình hấp thụ canxi và phosphorus bị gián đoạn, dẫn đến sự yếu và biến dạng xương. Theo đó, có một số nguyên nhân khiến cơ thể trẻ thiếu hụt vitamin D như sau:
– Thiếu canxi trong thai kỳ: Nếu thai phụ không bổ sung đủ vitamin D và canxi trong thai kỳ, đặc biệt là trong những tháng cuối cùng, sự phát triển xương của thai nhi có thể bị ảnh hưởng.
Trẻ có thể còi xương nếu mẹ không bổ sung đủ vitamin D và canxi trong thai kỳ.
– Yếu tố di truyền: Một số trường hợp còi xương có thể phát sinh từ yếu tố di truyền. Trong những trường hợp đó, cơ thể trẻ khó chuyển đổi vitamin D thành dạng hoạt động.
– Tiếp xúc hạn chế với ánh sáng mặt trời: Ánh sáng mặt trời là nguồn chính tổng hợp vitamin D chính của cơ thể. Nếu trẻ ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, do sống ở khu vực có thời tiết lạnh hoặc do thường xuyên ở trong nhà, cơ thể trẻ thiếu hụt vitamin D.
– Chế độ ăn không cung cấp đủ vitamin D, canxi và phosphorus: Ngoài ánh sáng mặt trời, vitamin D cũng có thể được cung cấp bởi thức ăn. Nếu chế độ dinh dưỡng của trẻ thiếu vitamin D thì trẻ có thể phát triển bệnh lý còi xương. Tương tự với canxi và phosphorus.
– Bệnh rối loạn chuyển hóa: Một số tình trạng y tế có thể làm giảm khả năng hấp thụ vitamin D của cơ thể, như các vấn đề về dạ dày, gan, bệnh celiac…
– Một số bệnh lý thận – tiết niệu: Các bệnh lý thận – tiết niệu như bệnh Wilson hay toan hóa ống thận có thể tác động tiêu cực đến sự cân bằng khoáng chất và dẫn đến còi xương.
– Bệnh lý cường cận giáp: Bệnh lý cường cận giáp có thể gây giảm canxi trong xương và tăng tiết canxi khỏi xương, gây còi xương.
– Sử dụng các loại thuốc có ảnh hưởng đến hấp thụ vitamin D và canxi: Một số loại thuốc, như các loại corticosteroid, có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ vitamin D và canxi của cơ thể, làm tăng nguy cơ còi xương ở trẻ.
1.2. Hệ lụy của bệnh lý còi xương ở trẻ
Còi xương ở trẻ thường đi kèm nhiều hệ lụy, chủ yếu liên quan đến xương. Dưới đây là các hệ lụy rõ ràng nhất trẻ phải đối diện khi bị còi xương:
– Xương mềm và yếu: Một trong những biểu hiện chính của còi xương là xương trở nên mềm và yếu, làm tăng nguy cơ gãy xương. Các khớp cũng có thể bị ảnh hưởng, làm giảm khả năng chịu lực.
– Xương biến dạng: Trẻ còi xương có thể biến dạng xương, thường là biến dạng xương chân và xương đùi. Ví dụ, xương chân trẻ còi xương có thể cong vào trong hoặc ra ngoài.
– Khó khăn khi đứng và đi: Do xương mềm và yếu, trẻ thường gặp khó khăn trong việc đi đứng. Trẻ có thể có tư thế đi bất thường và việc di chuyển có thể gây đau nhức.
– Sưng khớp: Trẻ còi xương có thể sưng khớp, đặc biệt là các khớp cổ tay và cổ chân.
Tìm hiểu thêm: Giải đáp: Bệnh tay chân miệng dùng thuốc gì?
Xương chân trẻ còi xương có thể cong vào trong hoặc ra ngoài.
– Chậm mọc răng: Còi xương cũng có thể ảnh hưởng đến răng, làm quá trình mọc răng diễn ra chậm và răng mọc lệch, không đều.
– Gãy xương: Vì xương mềm và yếu, trẻ còi xương có nguy cơ cao gãy xương khi thực hiện các hoạt động thường ngày.
2. Giải đáp chi tiết thắc mắc: Cách phòng tránh bệnh còi xương ở trẻ là gì?
Cách phòng tránh bệnh còi xương ở trẻ là đảm bảo trẻ được nhận đủ lượng vitamin D, canxi và phosphorus cần thiết để hỗ trợ xương phát triển.
2.1. Theo dõi chặt chẽ sức khỏe thai phụ
Trong thai kỳ, thai phụ cần đảm bảo bổ sung đủ vitamin D và canxi để xương của thai nhi được hỗ trợ phát triển.
2.2. Cách phòng tránh bệnh còi xương bằng kiểm soát yếu tố di truyền
Nếu người trong gia đình có tiền sử còi xương hoặc các rối loạn chuyển hóa khoáng chất, bố mẹ hãy trao đổi với bác sĩ để có các phương pháp dự phòng phù hợp.
2.3. Cách phòng tránh bệnh còi xương bằng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời
Ánh sáng mặt trời chứa tia UVB giúp cơ thể tổng hợp vitamin D. Bố mẹ hãy đảm bảo trẻ được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mỗi ngày, ít nhất là từ 10 đến 30 phút, tùy thuộc vào loại da, độ tuổi và mùa. Ánh sáng mặt trời buổi sáng là tốt nhất cho việc phòng tránh bệnh còi xương ở trẻ.
2.4. Xây dựng và thực hiện chế độ dinh dưỡng giàu vitamin D, canxi và phosphorus
– 10 thực phẩm giàu vitamin D: Cá hồi, cá ngừ, cá mú, mỡ cá, dầu gan cá tuyết, gan bò, trứng (đặc biệt là lòng đỏ), nấm, thực phẩm từ lúa mạch, sữa.
– 10 thực phẩm giàu canxi: Sữa và chế phẩm từ sữa, rau lá xanh, hạt hướng dương, quả hạch, dứa, đậu nành và chế phẩm từ đậu nành, lúa mạch, nước cốt dừa, cá hồi, cá ngừ.
– 10 thực phẩm giàu phosphorus: Thịt bò, thủy sản, hạt hướng dương, đậu nành và chế phẩm từ đậu nành, hạnh nhân, phô mai, thực phẩm chế biến từ ngũ cốc, hạt lựu, thực phẩm từ lúa mạch, quả hạch (Figs).
>>>>>Xem thêm: Bệnh viêm tai xương chũm ở trẻ em có nguy hiểm không?
Một trong những thực phẩm giàu canxi là lúa mạch.
2.5. Sử dụng vitamin D, canxi, phosphorus bổ sung
Trong trường hợp trẻ không tiếp xúc đủ với ánh sáng mặt trời hoặc trẻ không bổ sung đủ vitamin D, canxi, phosphorus thông qua ăn uống, bác sĩ có thể khuyến nghị bổ sung vitamin D, canxi, phosphorus bằng viên uống tổng hợp.
“Kết luận: Phòng tránh bệnh còi xương ở trẻ đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ bố mẹ, từ việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, bổ sung vitamin D, cho đến việc đảm bảo trẻ được tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hợp lý. Những biện pháp này không chỉ giúp trẻ phát triển khỏe mạnh mà còn ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm do còi xương gây ra. Bằng cách nắm vững và thực hiện đúng các hướng dẫn trong bài viết, bố mẹ có thể yên tâm về sức khỏe và sự phát triển toàn diện của con yêu.”